放射年代
ほうしゃねんだい「PHÓNG XẠ NIÊN ĐẠI」
☆ Danh từ
Tuổi phóng xạ

放射年代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放射年代
放射年代測定 ほうしゃねんだいそくてい
radiometric dating
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射性年代決定 ほーしゃせーねんだいけってー
Radiometric Dating
放射性炭素年代測定 ほうしゃせいたんそねんだいそくてい
radiocarbon dating, carbon-14 dating
放射 ほうしゃ
phóng xạ.
放射性炭素年代測定法 ほうしゃせいたんそねんだいそくていほう
radiocarbon dating
年代 ねんだい
niên đại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.