放射
ほうしゃ「PHÓNG XẠ」
Phóng xạ
放射能
が
原子力発電所
から
漏
れた。
Chất phóng xạ rò rỉ ra khỏi nhà máy điện hạt nhân.
放射性廃棄物
の
問題
は
未解決
のままである。
Vấn đề chất thải phóng xạ vẫn chưa được giải quyết.
放射能
に
汚染
された
区域
Khu vực bị nhiễm phóng xạ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phóng xạ.
放射能
が
原子力発電所
から
漏
れた。
Chất phóng xạ rò rỉ ra khỏi nhà máy điện hạt nhân.
放射性廃棄物
の
問題
は
未解決
のままである。
Vấn đề chất thải phóng xạ vẫn chưa được giải quyết.
放射能
に
汚染
された
区域
Khu vực bị nhiễm phóng xạ

Từ đồng nghĩa của 放射
noun
Từ trái nghĩa của 放射
Bảng chia động từ của 放射
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 放射する/ほうしゃする |
Quá khứ (た) | 放射した |
Phủ định (未然) | 放射しない |
Lịch sự (丁寧) | 放射します |
te (て) | 放射して |
Khả năng (可能) | 放射できる |
Thụ động (受身) | 放射される |
Sai khiến (使役) | 放射させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 放射すられる |
Điều kiện (条件) | 放射すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 放射しろ |
Ý chí (意向) | 放射しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 放射するな |
放射 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放射
放射線装置と放射線用品 ほうしゃせんそうちとほうしゃせんようひん
Radiation Equipment and Supplies
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
3K放射 さんケーほうしゃ
bức xạ 3K
放射菌 ほうしゃきん
actinomyces, actinomycetes, ray fungus
放射率 ほうしゃりつ
độ phát xạ; độ bức xạ
放射光 ほうしゃこう
bức xạ đồng bộ (là bức xạ điện từ được phát ra khi các hạt mang điện tương đối tính chịu một gia tốc vuông góc với vận tốc của chúng)
放射角 ほうしゃかく
góc bức xạ
放射性 ほうしゃせい
tính chất phóng xạ.