放射性免疫吸着試験
ほうしゃせいめんえききゅうちゃくしけん
Kiểm tra hấp thụ miễn dịch phóng xạ
放射性免疫吸着試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放射性免疫吸着試験
放射性アレルゲン吸着試験 ほうしゃせいアレルゲンきゅうちゃくしけん
kiểm tra hấp phụ dị nguyên gắn phóng xạ
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
免疫吸着剤 めんえききゅうちゃくざい
cimmunosorbent
免疫吸着法 めんえききゅうちゃくほう
phương pháp không hấp thụ miễn dịch
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
免疫性 めんえきせい
miễn dịch.
放射性免疫沈降分析 ほーしゃせーめんえきちんこーぶんせき
phân tích miễn dịch kết tủa phóng xạ
放射免疫検出法 ほーしゃめんえきけんしゅつほー
phương pháp điều trị miễn dịch phóng xạ