放射性アレルゲン吸着試験
ほうしゃせいアレルゲンきゅうちゃくしけん
Kiểm tra hấp phụ dị nguyên gắn phóng xạ
放射性アレルゲン吸着試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放射性アレルゲン吸着試験
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射性免疫吸着試験 ほうしゃせいめんえききゅうちゃくしけん
kiểm tra hấp thụ miễn dịch phóng xạ
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
放射性 ほうしゃせい
tính chất phóng xạ.
定性試験 ていせいしけん
kiểm tra định tính
弾性試験 だんせいしけん
kiểm tra độ đàn hồi
毒性試験 どくせいしけん
kiểm tra độc tính
放射性リガンドアッセイ ほうしゃせいリガンドアッセイ
thử nghiệm radioligand