Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放射性核種
ほうしゃせいかくしゅ
hạt nhân phóng xạ
放射性核種イメージング ほうしゃせいかくしゅイメージング
hình ảnh hạt nhân phóng xạ
人工放射性核種 じんこうほうしゃせいかくしゅ
hạt nhân phóng xạ nhân tạo
放射性核種血管造影 ほうしゃせいかくしゅけっかんぞうえい
chụp mạch bằng phóng xạ
放射性核種心室造影 ほうしゃせいかくしゅしんしつぞうえい
xạ tâm thất ký
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射性同位核 ほうしゃせいどういかく
đồng vị phóng xạ
放射性 ほうしゃせい
tính chất phóng xạ.
放射性リガンドアッセイ ほうしゃせいリガンドアッセイ
thử nghiệm radioligand
Đăng nhập để xem giải thích