Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放射性核種血管造影
ほうしゃせいかくしゅけっかんぞうえい
chụp mạch bằng phóng xạ
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射性核種心室造影 ほうしゃせいかくしゅしんしつぞうえい
xạ tâm thất ký
放射性核種 ほうしゃせいかくしゅ
hạt nhân phóng xạ
血管造影 けっかんぞうえい
chụp mạch máu
放射性核種イメージング ほうしゃせいかくしゅイメージング
hình ảnh hạt nhân phóng xạ
人工放射性核種 じんこうほうしゃせいかくしゅ
hạt nhân phóng xạ nhân tạo
冠血管造影 かんけっかんぞうえい
chụp động mạch vành
脳血管造影 のうけっかんぞうえい
chụp mạch máu não (cerebral angiography)
Đăng nhập để xem giải thích