Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放射性物質
ほうしゃせいぶっしつ
vật chất phóng xạ
放射性物質測定用ろ紙 ほうしゃせいぶっしつそくていようろかみ
giấy lọc đo chất phóng xạ
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射性汚染物質 ほーしゃせーおせんぶっしつ
sự nhiễm phóng xạ
放射性鉱物 ほうしゃせいこうぶつ
khoáng chất phóng xạ
放射性 ほうしゃせい
tính chất phóng xạ.
放射性降下物 ほうしゃせいこうかぶつ
fallout phóng xạ
放射性廃棄物 ほうしゃせいはいきぶつ
chất thải phóng xạ
放射性リガンドアッセイ ほうしゃせいリガンドアッセイ
thử nghiệm radioligand
Đăng nhập để xem giải thích