放射性物質測定用ろ紙
ほうしゃせいぶっしつそくていようろかみ
☆ Danh từ
Giấy lọc đo chất phóng xạ
放射性物質測定用ろ紙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放射性物質測定用ろ紙
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
放射性物質 ほうしゃせいぶっしつ
vật chất phóng xạ
放射線測定用品 ほうしゃせんそくていようひん
thiết bị đo bức xạ
放射線測定 ほうしゃせんそくてい
đo bức xạ
放射性汚染物質 ほーしゃせーおせんぶっしつ
sự nhiễm phóng xạ
抗生物質検定用ろ紙 こうせいぶっしつけんていようろかみ
giấy lọc kiểm tra kháng sinh