放射性肺炎
ほうしゃせいはいえん
☆ Danh từ
Viêm phổi do phóng xạ

放射性肺炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放射性肺炎
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
肺炎-放射線 はいえん-ほーしゃせん
viêm phổi do phóng xạ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
肺胞性肺炎 はいほうせいはいえん
viêm phổi phế nang
肺炎急性 はいえんきゅうせい
viêm phổi cấp.
カタル性肺炎 カタルせいはいえん
phế quản phế viêm