放射感知療法
ほーしゃかんちりょーほー
Cảm xạ
放射感知療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放射感知療法
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
放射線療法 ほうしゃせんりょうほう
phép chữa bệnh bức xạ
放射線免疫療法 ほーしゃせんめんえきりょーほー
liệu pháp vô tuyến
放射線化学療法 ほうしゃせんかがくりょうほう
hóa trị
反射療法 はんしゃりょうほう
reflexology
認知療法 にんちりょうほう
phép chữa bệnh nhận thức
放射線治療 ほうしゃせんちりょう
phép chữa bệnh bức xạ