放射線免疫療法
ほーしゃせんめんえきりょーほー
Liệu pháp vô tuyến
Liệu pháp miễn dịch bức xạ
放射線免疫療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放射線免疫療法
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
免疫療法 めんえきりょうほう
immunotherapy
放射線療法 ほうしゃせんりょうほう
phép chữa bệnh bức xạ
放射免疫検出法 ほーしゃめんえきけんしゅつほー
phương pháp điều trị miễn dịch phóng xạ
舌下免疫療法 ぜっかめんえきりょーほー
liệu pháp miễn dịch dưới lưỡi
免疫抑制療法 めんえきよくせーりょーほー
liệu pháp ức chế miễn dịch
放射線化学療法 ほうしゃせんかがくりょうほう
hóa trị