放射線
ほうしゃせん「PHÓNG XẠ TUYẾN」
Tia x
放射線
が
当
てられると
発光
する
Phát sáng khi được tia phóng xạ chiếu vào
☆ Danh từ
Bức xạ
放射線抵抗性
DNA
合成
Tổng hợp DNA tính chống bức xạ .
放射線
を
大量
に
浴
びたら、すぐに
嘔吐
と
下痢
が
始
まります。
Sau khi tiếp xúc với một lượng lớn bức xạ, sẽ bị nôn mửa và tiêu chảy.bắt đầu nhanh chóng.
Phóng xạ
放射線
が
当
てられると
発光
する
Phát sáng khi được tia phóng xạ chiếu vào
Tia phóng xạ.
放射線
が
当
てられると
発光
する
Phát sáng khi được tia phóng xạ chiếu vào
Bức xạ, tia phóng xạ

Từ đồng nghĩa của 放射線
noun
放射線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放射線
放射線装置と放射線用品 ほうしゃせんそうちとほうしゃせんようひん
Radiation Equipment and Supplies
放射線学 ほうしゃせんがく
sự nghiên cứu tia phóng xạ
テラヘルツ放射線 テラヘルツほうしゃせん
sóng terahertz
放射線モニタリング ほうしゃせんモニタリング
sự giám sát bức xạ
放射線キメラ ほうしゃせんキメラ
bức xạ chimera
放射線ハイブリッドマッピング ほうしゃせんハイブリッドマッピング
bản đồ lai bức xạ
放射線帯 ほうしゃせんたい
radiation belt
放射線科 ほうしゃせんか
Khoa chẩn đoán hình ảnh