放射線装置と放射線用品
ほうしゃせんそうちとほうしゃせんようひん
Radiation Equipment and Supplies
放射線装置と放射線用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放射線装置と放射線用品
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射線 ほうしゃせん
bức xạ
放射線科用品 ほうしゃせんかようひん
vật tư khoa X-quang
放射線発生装置 ほうしゃせんはっせいそうち
radiation generator
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
放射線学 ほうしゃせんがく
sự nghiên cứu tia phóng xạ
テラヘルツ放射線 テラヘルツほうしゃせん
sóng terahertz
放射線モニタリング ほうしゃせんモニタリング
sự giám sát bức xạ