Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射線医学 ほうしゃせんいがく
khoa tia x
放射線化学 ほうしゃせんかがく
hóa học bức xạ
放射線 ほうしゃせん
bức xạ
放射線腫瘍学 ほーしゃせんしゅよーがく
xạ trị
放射線物理学 ほうしゃせんぶつりがく
radiation physics
放射線遺伝学 ほうしゃせんいでんがく
radiation genetics, study of the effects of radiation on genes
放射線生物学 ほうしゃせんせいぶつがく
radiobiology