放射線医学
ほうしゃせんいがく
Ngành x quang
Phóng xạ học
☆ Danh từ
Khoa tia x

放射線医学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放射線医学
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射線学 ほうしゃせんがく
sự nghiên cứu tia phóng xạ
放射線科医 ほうしゃせんかい
bác sự X quang
放射線化学 ほうしゃせんかがく
hóa học bức xạ
放射線 ほうしゃせん
bức xạ
放射線腫瘍学 ほーしゃせんしゅよーがく
xạ trị
放射線物理学 ほうしゃせんぶつりがく
radiation physics
放射線遺伝学 ほうしゃせんいでんがく
radiation genetics, study of the effects of radiation on genes