Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放射線恐怖症
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
恐怖症 きょうふしょう
bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi
クモ恐怖症 クモきょうふしょう くもきょうふしょう
bệnh đau mắt hột
恐怖 きょうふ くふ
khủng bố
歯科恐怖症 しかきょーふしょー
chứng sợ nha khoa
女性恐怖症 じょせいきょうふしょう
chứng sợ phụ nữ
暗所恐怖症 あんしょきょうふしょう
hội chứng sợ bóng tối
閉所恐怖症 へいしょきょうふしょう へいじょきょうふしょう
nỗi lo sợ mình bị giam giữ