閉所恐怖症
へいしょきょうふしょう へいじょきょうふしょう
☆ Danh từ
Nỗi lo sợ mình bị giam giữ

閉所恐怖症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閉所恐怖症
閉所恐怖 へいしょきょうふ
hội chứng sợ không gian kín
暗所恐怖症 あんしょきょうふしょう
hội chứng sợ bóng tối
高所恐怖症 こうしょきょうふしょう
bệnh sợ độ cao; sợ độ cao
恐怖症 きょうふしょう
bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi
クモ恐怖症 クモきょうふしょう くもきょうふしょう
bệnh đau mắt hột
恐怖 きょうふ くふ
khủng bố
醜形恐怖症 しゅーけーきょーふしょー
mặc cảm ngoại hình
血液恐怖症 けつえききょうふしょう
chứng sợ máu