放射線測定器
ほうしゃせんそくていき
☆ Danh từ
Thiết bị đo phóng xạ; máy đo bức xạ
研究者
たちは
放射線測定器
を
使
って、
環境中
の
放射線レベル
を
調
べています。
Các nhà nghiên cứu sử dụng thiết bị đo phóng xạ để kiểm tra mức độ phóng xạ trong môi trường.

放射線測定器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放射線測定器
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射線測定 ほうしゃせんそくてい
đo bức xạ
放射線測定用品 ほうしゃせんそくていようひん
thiết bị đo bức xạ
放射年代測定 ほうしゃねんだいそくてい
radiometric dating
放射線 ほうしゃせん
bức xạ
免疫放射定量測定 めんえきほうしゃていりょうそくてい
đđịnh lượng miễn dịch phóng xạ
測定器 そくていき
dụng cụ đo lường
放射線検出器 ほうしゃせんけんしゅつき
máy dò bức xạ; thiết bị phát hiện phóng xạ