免疫放射定量測定
めんえきほうしゃていりょうそくてい
Đđịnh lượng miễn dịch phóng xạ
免疫放射定量測定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 免疫放射定量測定
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
放射線測定 ほうしゃせんそくてい
đo bức xạ
放射年代測定 ほうしゃねんだいそくてい
radiometric dating
放射線測定器 ほうしゃせんそくていき
thiết bị đo phóng xạ; máy đo bức xạ
酵素多重免疫測定 こうそたじゅうめんえきそくてい
kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch nhân lên men
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.