放射線衛生
ほーしゃせんえーせー
Vệ sinh bức xạ
放射線衛生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放射線衛生
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
放射線 ほうしゃせん
bức xạ
放射線生物学 ほうしゃせんせいぶつがく
radiobiology
放射線学 ほうしゃせんがく
sự nghiên cứu tia phóng xạ
テラヘルツ放射線 テラヘルツほうしゃせん
sóng terahertz
放射線モニタリング ほうしゃせんモニタリング
sự giám sát bức xạ
放射線キメラ ほうしゃせんキメラ
bức xạ chimera