放射角
ほうしゃかく「PHÓNG XẠ GIÁC」
☆ Danh từ
Góc bức xạ

放射角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放射角
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
射角 しゃかく いかく
góc bắn
放射 ほうしゃ
phóng xạ.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
入射角 にゅうしゃかく
góc tới
投射角 とうしゃかく
góc chiếu.
反射角 はんしゃかく
góc phản xạ