放流水
ほうりゅうすい「PHÓNG LƯU THỦY」
☆ Danh từ
Nước thải đã qua xử lý
工場
の
放流水
の
水質基準
が
厳
しくなった。
Tiêu chuẩn chất lượng nước thải xả ra từ nhà máy đã trở nên nghiêm ngặt hơn.

放流水 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放流水
ダム放流水 ダムほうりゅうすい
xả nước từ đập
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
放流 ほうりゅう
sự tháo ra cho nước chảy; sự thả cá xuống sông; sự giải phóng
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
放水 ほうすい
lắp vòi xuống; hệ thống thoát
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng