Kết quả tra cứu 放浪癖
Các từ liên quan tới 放浪癖
放浪癖
ほうろうへき
「PHÓNG LÃNG PHÍCH」
☆ Danh từ
◆ Thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất
◆ Tính thích du lịch

Đăng nhập để xem giải thích
ほうろうへき
「PHÓNG LÃNG PHÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích