放浪癖
ほうろうへき「PHÓNG LÃNG PHÍCH」
☆ Danh từ
Thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất
Tính thích du lịch

放浪癖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放浪癖
浪費癖 ろうひへき ろうひぐせ ろうひへき/ろうひぐせ
những thói quen lãng phí、thói xa hoa
放浪 ほうろう
đi lang thang
放浪者 ほうろうしゃ
lang thang; sống lang thang, vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó
放浪する ほうろうする
lãng du
放浪生活 ほうろうせいかつ
một cuộc sống lang thang, một sự tồn tại lang thang
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp