放浪生活
ほうろうせいかつ「PHÓNG LÃNG SANH HOẠT」
☆ Danh từ
Một cuộc sống lang thang, một sự tồn tại lang thang

放浪生活 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放浪生活
浪費生活 ろうひせいかつ
đãng.
放浪 ほうろう
đi lang thang
放蕩生活 ほうとうせいかつ
cuộc sống nhanh, cuộc sống tiêu tan, cuộc sống bạo loạn
放浪癖 ほうろうへき
thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất
放浪者 ほうろうしゃ
lang thang; sống lang thang, vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó
浪人生 ろうにんせい
sinh viên thất bại trong cuộc thi tuyển đầu vào
生活 せいかつ
cuộc sống
放浪する ほうろうする
lãng du