放浪者
ほうろうしゃ「PHÓNG LÃNG GIẢ」
☆ Danh từ
Lang thang; sống lang thang, vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó
放浪者
、それが
金持
ちならば
観光客
と
称
せられる。
Người lang thang, khi giàu có, được gọi là khách du lịch.

Từ đồng nghĩa của 放浪者
noun
放浪者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放浪者
放浪 ほうろう
đi lang thang
放浪癖 ほうろうへき
thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất
浪費者 ろうひしゃ
lãng tử.
流浪者 るろうしゃ
dân du cư; người sống nay đây mai đó, nay đây mai đó; du cư
浮浪者 ふろうしゃ
du thủ
放浪する ほうろうする
lãng du
放浪生活 ほうろうせいかつ
một cuộc sống lang thang, một sự tồn tại lang thang
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.