Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放火癖
放浪癖 ほうろうへき
thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất
放火 ほうか
sự phóng hỏa; sự cố ý gây hỏa hoạn; sự đốt phá.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
放火狂 ほうかきょう
chứng cuồng phóng hoả
放火魔 ほうかま
người mắc chứng cuồng phóng hoả
放火罪 ほうかざい
tội phóng hoả; tội gây hoả hoạn
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.