Các từ liên quan tới 放生院 (宇治市)
宇治茶 うじちゃ
trà Uji
院生 いんせい
người đang học để lấy bằng cao học hoặc tiến sĩ; nghiên cứu sinh
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng