放線
ほうせん「PHÓNG TUYẾN」
☆ Danh từ
Phóng xạ, bức xạ (trong giải phẫu học, v.v.)

放線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放線
放線菌 ほうせんきん
actinomycete, actinomycetes, ray fungus
放線菌目 ほーせんきんめ
actinomycetales (một bộ vi khuẩn)
放線菌症 ほうせんきんしょう
actinomycosis
放線菌科(アクチノマイセス科) ほーせんきんか(アクチノマイセスか)
actinomycetaceae (một họ vi khuẩn)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.