放線菌症
ほうせんきんしょう「PHÓNG TUYẾN KHUẨN CHỨNG」
Nhiễm trùng kị khí mạn tính khu trú
Nhiễm actinomycosis
☆ Danh từ
Actinomycosis

放線菌症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放線菌症
放線菌 ほうせんきん
actinomycete, actinomycetes, ray fungus
放線菌目 ほーせんきんめ
actinomycetales (một bộ vi khuẩn)
放射線滅菌 ほうしゃせんめっきん
radiation sterilization
放線菌科(アクチノマイセス科) ほーせんきんか(アクチノマイセスか)
actinomycetaceae (một họ vi khuẩn)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
急性放射線症 きゅうせいほうしゃせんしょう
hội chứng bức xạ cấp tính