放蕩
ほうとう「PHÓNG ĐÃNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, tính từ đuôi な
Sự phóng đãng; tính hoang phí

Từ đồng nghĩa của 放蕩
noun
Bảng chia động từ của 放蕩
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 放蕩する/ほうとうする |
Quá khứ (た) | 放蕩した |
Phủ định (未然) | 放蕩しない |
Lịch sự (丁寧) | 放蕩します |
te (て) | 放蕩して |
Khả năng (可能) | 放蕩できる |
Thụ động (受身) | 放蕩される |
Sai khiến (使役) | 放蕩させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 放蕩すられる |
Điều kiện (条件) | 放蕩すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 放蕩しろ |
Ý chí (意向) | 放蕩しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 放蕩するな |
放蕩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放蕩
放蕩者 ほうとうもの
người cư xử hành động theo như những gì mình muốn, tiêu tốn hết tài sản của gia đình ( nghiện rượu , cơ bạc...)
放蕩生活 ほうとうせいかつ
cuộc sống nhanh, cuộc sống tiêu tan, cuộc sống bạo loạn
放蕩息子 ほうとうむすこ
một con trai phóng đãng
放蕩三昧 ほうとうざんまい
being absorbed in self-indulgent pleasures, giving oneself up to debauchery and dissipation
放蕩無頼 ほうとうぶらい
being dissolute and unruly, ruining oneself by leading a fast life
蕩蕩 とうとう
rộng lớn, bình tĩnh
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng