放蕩生活
ほうとうせいかつ「PHÓNG ĐÃNG SANH HOẠT」
☆ Danh từ
Cuộc sống nhanh, cuộc sống tiêu tan, cuộc sống bạo loạn

放蕩生活 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放蕩生活
放蕩 ほうとう
sự phóng đãng; tính hoang phí
放浪生活 ほうろうせいかつ
một cuộc sống lang thang, một sự tồn tại lang thang
放蕩者 ほうとうもの
người cư xử hành động theo như những gì mình muốn, tiêu tốn hết tài sản của gia đình ( nghiện rượu , cơ bạc...)
放蕩息子 ほうとうむすこ
một con trai phóng đãng
放蕩三昧 ほうとうざんまい
being absorbed in self-indulgent pleasures, giving oneself up to debauchery and dissipation
放蕩無頼 ほうとうぶらい
being dissolute and unruly, ruining oneself by leading a fast life
蕩蕩 とうとう
rộng lớn, bình tĩnh
生活 せいかつ
cuộc sống