放蕩息子
ほうとうむすこ「PHÓNG ĐÃNG TỨC TỬ」
☆ Danh từ
Một con trai phóng đãng

放蕩息子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放蕩息子
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
放蕩 ほうとう
sự phóng đãng; tính hoang phí
放蕩者 ほうとうもの
người cư xử hành động theo như những gì mình muốn, tiêu tốn hết tài sản của gia đình ( nghiện rượu , cơ bạc...)
放蕩生活 ほうとうせいかつ
cuộc sống nhanh, cuộc sống tiêu tan, cuộc sống bạo loạn
放蕩三昧 ほうとうざんまい
being absorbed in self-indulgent pleasures, giving oneself up to debauchery and dissipation
放蕩無頼 ほうとうぶらい
being dissolute and unruly, ruining oneself by leading a fast life
子息 しそく
con trai; bé trai
息子 むすこ そく
con trai; (giải phẫu) dương vật