Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放蕩児の遍歴
遍歴 へんれき
sự đi khắp nơi; sự đi hết nơi này đến nơi khác; giang hồ
蕩児 とうじ
kẻ phóng túng; kẻ dâm đãng; kẻ chơi bời; kẻ trụy lạc.
放蕩 ほうとう
sự phóng đãng; tính hoang phí
遍歴者 へんれきしゃ
người hành hương, du mục, lặp đi lặp lại
遊蕩児 ゆうとうじ
kẻ ăn chơi phóng túng; đứa con du đãng
放蕩者 ほうとうもの
người cư xử hành động theo như những gì mình muốn, tiêu tốn hết tài sản của gia đình ( nghiện rượu , cơ bạc...)
恋愛遍歴 れんあいへんれき
lịch sử của một cuộc tình
遍歴する へんれき
đi khắp nơi