公課
こうか「CÔNG KHÓA」
☆ Danh từ
Những thuế nhập khẩu công cộng; những thuế

Từ đồng nghĩa của 公課
noun
公課 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公課
公租公課 こうそこうか
những quyền được hưởng thuế và quần chúng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
課 か
bài (học)
課制 かせい
hệ thống phân lớp
学課 がっか
bài học; phân khoa
課業 かぎょう
Bài học
分課 ぶんか
sự chia nhỏ; mục(khu vực); phân nhánh