課
か「KHÓA」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Bài (học)
明日は第10課を習う。
Ngày mai sẽ học bài 10.
第
6
課
Bài 6
第
5
課
Bài 5
Khoa; phòng; ban
彼女
は
庶務課
に
配置替
えになった。
Cô ấy được chuyển sang phòng thường vụ.
遺失物課
Phòng lưu giữ vật thất lạc
ロンドン警視庁捜査課
Phòng điều tra tội phạm Luân Đôn

Từ đồng nghĩa của 課
noun
課 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 課
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
課制 かせい
hệ thống phân lớp
学課 がっか
bài học; phân khoa
課業 かぎょう
Bài học
分課 ぶんか
sự chia nhỏ; mục(khu vực); phân nhánh
公課 こうか
những thuế nhập khẩu công cộng; những thuế
課す かす
Áp đặt, chỉ định