Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放課後の不適格者
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
放課後 ほうかご
tan trường
不適格 ふてきかく ふてっかく
không đủ tiêu chuẩn, không đủ tư cách
適格者 てきかくしゃ
người có đủ tiêu chuẩn hoặc xứng đáng
不適任者 ふてきにんしゃ
người không đủ tiêu chuẩn
医療従事者不適格 いりょーじゅーじしゃふてきかく
nhân viên y tế không có chuyên môn phù hợp
放課 ほうか
dismissal of a class
不合格者 ふごうかくしゃ
người thi rớt; người không được chọn; ứng cử viên thất cử