不合格者
ふごうかくしゃ「BẤT HỢP CÁCH GIẢ」
☆ Danh từ
Người thi rớt; người không được chọn; ứng cử viên thất cử

不合格者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不合格者
不合格 ふごうかく
việc không hợp quy cách; việc không đỗ; sự không đạt
合格者 ごうかくしゃ
người đỗ; người trúng tuyển; thí sinh trúng tuyển; thí sinh đỗ
不合格な ふごうかくな
trái cách.
合格者名 ごうかくしゃめい
tên thí sinh trúng tuyển; tên người đỗ; tên thí sinh đỗ
合格者発表 ごうかくしゃ はっぴょう
Danh sách những người đã đậu
合格 ごうかく
sự trúng tuyển; sự thành công; sự thi đỗ
不格好 ぶかっこう ふかっこう
sự dị dạng
不適格 ふてきかく ふてっかく
không đủ tiêu chuẩn, không đủ tư cách