Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放課後プリンセス
放課後 ほうかご
tan trường
放課 ほうか
dismissal of a class
công chúa; công nương.
プリンセスコート プリンセス・コート
áo khoác dáng công chúa
プリンセスライン プリンセス・ライン
dáng váy công chúa
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.