放送用人工衛星
ほうそうようじんこうえいせい
☆ Danh từ
Vệ tinh truyền thông

放送用人工衛星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放送用人工衛星
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
放送衛星 ほうそうえいせい
Vệ tinh Phát thanh.
衛星放送 えいせいほうそう
vệ tinh truyền bá
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
人工衛星 じんこうえいせい
vệ tinh nhân tạo
デジタル衛星放送 デジタルえいせいほうそう
hệ thống vệ tinh số (dss)
デジタル放送衛星 でじたるほうそうえいせい
Vệ tinh phát thanh kỹ thuật số.