Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放送禁止事項
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
放送禁止用語 ほうそうきんしようご
cấm chỉ từ; từ mà (thì) chưa được cho phép sẽ được sử dụng trên (về) không khí (trên (về) tv hoặc rađiô)
廃止事項 はいしじこう
tính năng bị xóa
軍事禁止区 ぐんじきんしく
khu cấm.
禁止 きんし
cấm chỉ
静止画放送 せいしがほうそう
sự truyền hình ảnh tĩnh
事項 じこう
điều khoản; mục