Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
禁止 きんし
cấm chỉ
非軍事地区 ひぐんじちく
khu phi quân sự.
禁止令 きんしれい
lệnh cấm
アクセス禁止 アクセスきんし
cấm truy cập
再禁止 さいきんし
reimposition (của) một lệnh cấm vận; reprohibition
禁止法 きんしほう
luật cấm
軍事 ぐんじ
binh quyền
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.