放送禁止用語
ほうそうきんしようご
☆ Danh từ
Cấm chỉ từ; từ mà (thì) chưa được cho phép sẽ được sử dụng trên (về) không khí (trên (về) tv hoặc rađiô)

放送禁止用語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放送禁止用語
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
放送問題用語 ほうそうもんだいようご
thuật ngữ bị cấm khi phát sóng
使用禁止 しようきんし
không sẵn sàng để dùng; không dùng được, không có giá trị
禁止 きんし
cấm chỉ
静止画放送 せいしがほうそう
sự truyền hình ảnh tĩnh
使用禁止物質 しよーきんしぶっしつ
chất bị cấm
物理的回送禁止 ぶつりてきかいそうきんし
cấm chuyển tiếp vật lý