放逐
ほうちく「PHÓNG TRỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự đuổi ra; sự tống ra; sự trục xuất; sự bắt đi đày; sự đày ải; sự phát vãng.

Từ đồng nghĩa của 放逐
noun
Bảng chia động từ của 放逐
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 放逐する/ほうちくする |
Quá khứ (た) | 放逐した |
Phủ định (未然) | 放逐しない |
Lịch sự (丁寧) | 放逐します |
te (て) | 放逐して |
Khả năng (可能) | 放逐できる |
Thụ động (受身) | 放逐される |
Sai khiến (使役) | 放逐させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 放逐すられる |
Điều kiện (条件) | 放逐すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 放逐しろ |
Ý chí (意向) | 放逐しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 放逐するな |
放逐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放逐
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
逐条 ちくじょう
từng điểm một; từng mục một; từng điều một
角逐 かくちく
cạnh tranh nhau
逐電 ちくでん
sự hành động rất sớm; sự rất nhanh
逐語 ちくご
nguyên văn, từng chữ một