逐条
ちくじょう「TRỤC ĐIỀU」
☆ Danh từ
Từng điểm một; từng mục một; từng điều một

逐条 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逐条
逐条審議 ちくじょうしんぎ
thảo luận từng điều
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
逐年 ちくねん
hàng năm, năm một
逐日 ちくじつ
ngày ban ngày; mỗi ngày; với mỗi ngày chuyển qua
逐電 ちくでん
sự hành động rất sớm; sự rất nhanh
角逐 かくちく
cạnh tranh nhau
放逐 ほうちく
sự đuổi ra; sự tống ra; sự trục xuất; sự bắt đi đày; sự đày ải; sự phát vãng.
逐語 ちくご
nguyên văn, từng chữ một