Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逐条審議 ちくじょうしんぎ
thảo luận từng điều
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
角逐 かくちく
cạnh tranh nhau
逐電 ちくでん
sự hành động rất sớm; sự rất nhanh
逐語 ちくご
nguyên văn, từng chữ một
逐年 ちくねん
hàng năm, năm một
逐次 ちくじ
nối tiếp nhau
逐一 ちくいち ちくいつ
cụ thể; chi tiết; nhất nhất từng việc