角逐
かくちく「GIÁC TRỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cạnh tranh nhau

Bảng chia động từ của 角逐
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 角逐する/かくちくする |
Quá khứ (た) | 角逐した |
Phủ định (未然) | 角逐しない |
Lịch sự (丁寧) | 角逐します |
te (て) | 角逐して |
Khả năng (可能) | 角逐できる |
Thụ động (受身) | 角逐される |
Sai khiến (使役) | 角逐させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 角逐すられる |
Điều kiện (条件) | 角逐すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 角逐しろ |
Ý chí (意向) | 角逐しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 角逐するな |
角逐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角逐
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
逐年 ちくねん
hàng năm, năm một
逐日 ちくじつ
ngày ban ngày; mỗi ngày; với mỗi ngày chuyển qua
逐電 ちくでん
sự hành động rất sớm; sự rất nhanh
放逐 ほうちく
sự đuổi ra; sự tống ra; sự trục xuất; sự bắt đi đày; sự đày ải; sự phát vãng.
逐語 ちくご
nguyên văn, từng chữ một
逐条 ちくじょう
từng điểm một; từng mục một; từng điều một
逐次 ちくじ
nối tiếp nhau