放電管
ほうでんかん「PHÓNG ĐIỆN QUẢN」
☆ Danh từ
Điện bốc dỡ cái ống

放電管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放電管
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
放電 ほうでん
sự tháo gỡ điện
放水管 ほうすいかん
ống thoat nước
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện