Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放電索
放電 ほうでん
sự tháo gỡ điện
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
アーク放電 アークほうでん
lamp đèn phóng hồ quang
グロー放電 グローほうでん
sự tháo gỡ ánh sáng rực rỡ
放電灯 ほうでんとう
đèn phóng điện
放電管 ほうでんかん
điện bốc dỡ cái ống