Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放香堂
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
芳香を放つ ほうこうをはなつ
tỏa hương, tỏa mùi thơm
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng