芳香を放つ
ほうこうをはなつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Tỏa hương, tỏa mùi thơm

Bảng chia động từ của 芳香を放つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 芳香を放つ/ほうこうをはなつつ |
Quá khứ (た) | 芳香を放った |
Phủ định (未然) | 芳香を放たない |
Lịch sự (丁寧) | 芳香を放ちます |
te (て) | 芳香を放って |
Khả năng (可能) | 芳香を放てる |
Thụ động (受身) | 芳香を放たれる |
Sai khiến (使役) | 芳香を放たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 芳香を放つ |
Điều kiện (条件) | 芳香を放てば |
Mệnh lệnh (命令) | 芳香を放て |
Ý chí (意向) | 芳香を放とう |
Cấm chỉ(禁止) | 芳香を放つな |
芳香を放つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芳香を放つ
芳香 ほうこう
nước hoa
芳香油 ほうこうゆ
dầu thơm
芳香スプレー ほうこうスプレー
bình xịt thơm
芳香キャンドル ほうこうキャンドル
nến thơm, nến tạo mùi thơm
芳香剤 ほうこうざい
thơm
芳香スティック ほうこうスティック
thanhtaoj hương, que tạo hương
芳香族アミン ほうこうぞくアミン
amin thơm (là một hợp chất hữu cơ bao gồm một vòng thơm gắn với một amin)
芳香療法 ほうこうりょうほう
cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm