平党員
ひらとういん「BÌNH ĐẢNG VIÊN」
☆ Danh từ
Hàng dãy - và - sắp xếp thành viên phe (đảng)

平党員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平党員
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
党員 とういん
đảng viên.
政党員 せいとういん
thành viên của một chính đảng
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
与党議員 よとうぎいん
nhà lập pháp đảng cầm quyền
党員集会 とういんしゅうかい
cuộc họp kín
平社員 ひらしゃいん
nhân viên cấp thấp nhất
平教員 ひらきょういん
giáo viên chung